Khách hàng
ID | Tên | Ngày sinh | Số điện thoại | Quốc tịch | CCCD/HC | Trạng thái đặt phòng | Hộ chiếu | ID Booking | Mã đặt phòng | Phòng/Giường | Ngày đến | Ngày đi | Loại giá | Loại giá (Mặc định/OTA) | Số tiền PMS | Số tiền DV | Tổng tiền | Trạng thái thanh toán | NL/TE | OTA | Ghi chú | Thao tác | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Văn An | 1990-01-15 | 0123456789 | nguyenvanan@example.com | Việt Nam | 123456789 | Đã đặt | Giữ HC | B001 | BK001 | 301 / Giường đôi | 2024-01-15 | 2024-01-20 | Rack Rate | Mặc định | 5,000,000 VND | 500,000 VND | 5,500,000 VND | Đã thanh toán | 2 NL, 1 TE | Công ty ABC | Yêu cầu phòng tầng cao | ||
2 | Trần Thị Bình | 1985-05-20 | 0987654321 | tranthib@example.com | Việt Nam | 987654321 | Nhận phòng | Không giữ HC | B002 | BK002 | 425 / Giường đơn | 2024-01-16 | 2024-01-18 | Corporate Rate | OTA | 3,500,000 VND | 500,000 VND | 4,000,000 VND | Chưa thanh toán | 2 NL | Công ty XYZ | Đã đặt cọc 50% | ||
3 | Lê Hoàng Cường | 1988-09-10 | 0909123456 | lehoangc@example.com | Việt Nam | 456789123 | Trả phòng | Giữ HC | B003 | BK003 | 502 / Giường đôi | 2024-01-10 | 2024-01-15 | Package Rate | Mặc định | 7,500,000 VND | 500,000 VND | 8,000,000 VND | Đã thanh toán | 2 NL, 2 TE | Kỳ nghỉ gia đình |
0 of 3 row(s) selected.